Để thành công trong thị trường lao động cạnh tranh của Nhật Bản, một bản CV tiếng Nhật chuyên nghiệp là chìa khóa mở cánh cửa đến cơ hội việc làm mơ ước. Dù bạn là sinh viên mới ra trường hay người có kinh nghiệm, việc hiểu rõ và áp dụng đúng các tiêu chuẩn viết Rirekisho sẽ giúp bạn nổi bật, tạo ấn tượng sâu sắc ngay từ cái nhìn đầu tiên với nhà tuyển dụng khó tính. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ A đến Z để bạn có thể tự tin chinh phục bất kỳ vị trí nào.
1. Giới Thiệu CV Tiếng Nhật (Rirekisho) Chuẩn

Một bản CV tiếng Nhật chuẩn xác là chìa khóa mở cánh cửa sự nghiệp.
1.1. Rirekisho Là Gì?
Rirekisho (履歴書) là một loại văn bản xin việc đặc trưng và không thể thiếu trong quy trình ứng tuyển tại Nhật Bản. Nó đóng vai trò như một sơ yếu lý lịch cá nhân kết hợp với hồ sơ công việc, trình bày một cách tổng quan về thông tin cá nhân, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của ứng viên. Khác với Shokumu Keirekisho (職務経歴書), một tài liệu tóm tắt chi tiết hơn về kinh nghiệm làm việc, Rirekisho thường theo một khuôn mẫu có sẵn, nhấn mạnh tính truyền thống và sự chuẩn mực. Việc chuẩn bị một bản Rirekisho chuẩn chỉnh không chỉ thể hiện sự nghiêm túc của ứng viên mà còn là yếu tố tiên quyết giúp hồ sơ của bạn vượt qua vòng loại và tiến tới cơ hội phỏng vấn. Nó là tấm vé đầu tiên để nhà tuyển dụng đánh giá sự phù hợp của bạn với văn hóa và yêu cầu của công ty Nhật Bản.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Một Bản CV Tiếng Nhật Chuẩn Chỉnh Trong Mắt Nhà Tuyển Dụng
Trong văn hóa tuyển dụng Nhật Bản, một bản CV tiếng Nhật (Rirekisho) không đơn thuần là một bản liệt kê thông tin. Nó là bức tranh phản ánh rõ ràng sự cẩn thận, chỉn chu và hiểu biết về văn hóa doanh nghiệp của ứng viên. Nhà tuyển dụng Nhật Bản rất coi trọng sự tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ trong CV, từ cách sắp xếp bố cục đến từng nét chữ, từng dấu phẩy. Một Rirekisho không chỉn chu, có lỗi chính tả hoặc thiếu thông tin có thể bị loại ngay lập tức, bất kể năng lực chuyên môn của ứng viên có tốt đến đâu.
Ngược lại, một bản CV chuẩn chỉnh sẽ thể hiện sự nghiêm túc, tôn trọng của ứng viên đối với công việc và công ty, từ đó giúp hồ sơ của bạn nổi bật giữa hàng trăm ứng viên khác, tăng đáng kể cơ hội được mời phỏng vấn và mở ra những cánh cửa mới cho sự nghiệp của bạn. Đối với nhà tuyển dụng, CV chuẩn giúp họ lọc hồ sơ hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng ứng viên.
1.3. Cấu Trúc Cơ Bản Của Một Bản CV Tiếng Nhật (Rirekisho)
Một bản Rirekisho theo chuẩn Nhật Bản thường bao gồm các phần chính được sắp xếp một cách khoa học và rõ ràng, giúp nhà tuyển dụng dễ dàng nắm bắt thông tin quan trọng. Việc hiểu rõ từng mục sẽ giúp bạn điền thông tin chính xác và đầy đủ, tạo nên một hồ sơ ấn tượng. Dưới đây là cấu trúc cơ bản mà một bản CV tiếng Nhật hoàn chỉnh thường có:
- Thông tin cá nhân cơ bản (基本情報欄): Bao gồm họ tên, ngày sinh, giới tính, địa chỉ, thông tin liên hệ và ảnh cá nhân.
- Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc (学歴・職歴欄): Liệt kê quá trình học tập và lịch sử công tác của ứng viên.
- Bằng cấp, chứng chỉ (免許・資格欄): Nơi ghi nhận các chứng chỉ chuyên môn, ngoại ngữ và các bằng cấp liên quan.
- Kỹ năng, Lĩnh vực thế mạnh (スキル・強み): Phần trình bày những kỹ năng đặc biệt và điểm mạnh của bản thân.
- Sở thích (興味): Một mục nhỏ nhưng có thể giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về tính cách ứng viên.
- PR bản thân và lý do ứng tuyển (自己PR・志望動機欄): Phần quan trọng nhất để ứng viên thể hiện cá tính, động lực và sự phù hợp với vị trí.
- Một số thông tin khác (その他): Bao gồm số người phụ thuộc, tình trạng hôn nhân và thông tin người giám hộ (nếu có).
- Nguyện vọng của ứng viên (本人希望欄): Nơi ứng viên thể hiện mong muốn về công việc, lương bổng hoặc các yêu cầu đặc biệt.
Bài viết này sẽ đi sâu vào hướng dẫn chi tiết cách viết từng phần, giúp bạn tạo ra một bản Rirekisho chuẩn mực và gây ấn tượng mạnh mẽ.
2. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Từng Phần CV Tiếng Nhật Gây Ấn Tượng
Việc điền thông tin vào từng mục của Rirekisho đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các quy tắc nhất định để đảm bảo hồ sơ của bạn chuyên nghiệp và dễ hiểu đối với nhà tuyển dụng Nhật Bản.
2.1. Thông Tin Cá Nhân (基本情報欄)
Phần thông tin cá nhân là ấn tượng đầu tiên mà nhà tuyển dụng có được về bạn. Do đó, việc trình bày rõ ràng, chính xác và đầy đủ tại mục này là vô cùng quan trọng.
2.1.1. Họ và Tên (氏名)
Trong mục Họ và Tên (氏名), bạn cần ghi đầy đủ Họ và Tên theo Alphabet không dấu, tương tự như trong hộ chiếu hoặc thẻ cư trú. Ở phần ふりがな (Furigana) phía trên, bạn cần ghi phiên âm cách đọc tên của mình, ưu tiên sử dụng カタカナ (Katakana) vì đây là bảng chữ cái dùng để phiên âm tên riêng người nước ngoài. Ví dụ, nếu tên bạn là Nguyễn Văn A, bạn sẽ ghi 氏名: NGUYEN VAN A và ふりがな: グエン・ヴァン・ア. Tương tự, nếu là Michael Johnson, bạn sẽ ghi 氏名: Michael Johnson và ふりがな: マイケル・ジョンソン. Hãy lưu ý giữ khoảng cách hợp lý giữa họ, tên đệm và tên để tên của bạn dễ đọc và chuyên nghiệp hơn. Sự cẩn trọng này thể hiện bạn là một ứng viên tỉ mỉ và đáng tin cậy.
2.1.2. Ngày Sinh, Tuổi và Giới Tính (生年月日・年齢・性別)
Ngày sinh cần được ghi theo định dạng chuẩn của Nhật Bản là [Năm] 年 [Tháng] 月 [Ngày] 日生 (ví dụ: 1992年07月22日生). Mặc dù Nhật Bản có lịch truyền thống (ví dụ: 昭和8年11月16日), việc sử dụng lịch phương Tây (西暦 – Seireki) là phù hợp và được khuyến khích cho ứng viên quốc tế để tránh nhầm lẫn. Tuổi của bạn tại thời điểm nộp hồ sơ sẽ được ghi ở mục 「満XX歳」, ví dụ nếu bạn 30 tuổi thì ghi 「満30歳」. Cuối cùng, ở mục Giới tính (性別), bạn chỉ cần khoanh tròn vào 「男」 (Nam) hoặc 「女」 (Nữ) tương ứng.
2.1.3. Địa Chỉ và Thông Tin Liên Lạc (現住所・連絡先)
Đối với mục địa chỉ, bạn cần ghi địa chỉ hiện tại của mình một cách đầy đủ và chính xác, bao gồm mã bưu điện (郵便番号), tỉnh/thành phố, quận/huyện, tên đường, số nhà, và cả tên căn hộ hoặc số phòng nếu bạn đang ở chung (ví dụ: sharehouse hay ký túc xá). Địa chỉ này nên trùng khớp với địa chỉ trên thẻ cư trú (在留カード) của bạn. Phần Furigana cho địa chỉ có thể bỏ trống nếu không có ô trống cụ thể hoặc không cần thiết, nhưng hãy điền nếu có. Nếu địa chỉ liên lạc mong muốn của bạn khác với địa chỉ hiện tại, bạn cần ghi rõ thông tin vào mục 「連絡先」 (Liên hệ) và giải thích cụ thể, ví dụ: 「Từ ngày 28/3, tôi sẽ chuyển đến địa chỉ này: [Địa chỉ mới]」. Điều này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng liên lạc với bạn trong quá trình tuyển dụng.
2.1.4. Số Điện Thoại & Email (電話番号・メールアドレス)
Bạn nên ghi số điện thoại hiện tại của mình, có thể là số điện thoại bàn hoặc số di động, ở phần trên. Nếu bạn đang ở nước ngoài, hãy thêm dấu “+” trước mã vùng quốc gia để đảm bảo nhà tuyển dụng có thể liên hệ. Nếu số điện thoại ở trên là số điện thoại nhà và bạn không thường xuyên ở nhà, bạn có thể điền thêm số điện thoại di động của mình vào phần dưới.
Về email, hãy sử dụng một địa chỉ email cá nhân chuyên nghiệp và dễ nhớ. Tuyệt đối không sử dụng email công ty hoặc email có tên không chuyên nghiệp, gây cười, vì điều này có thể tạo ấn tượng xấu. Email và số điện thoại là hai kênh liên lạc chính mà nhà tuyển dụng sẽ sử dụng, vì vậy cần đảm bảo chúng luôn hoạt động và được kiểm tra thường xuyên.
2.1.5. Ảnh Cá Nhân (写真)
Ảnh cá nhân đóng vai trò vô cùng quan trọng trong Rirekisho, bởi nó là yếu tố trực quan đầu tiên nhà tuyển dụng đánh giá. Kích thước ảnh tiêu chuẩn là Dài: 36 – 40mm và Rộng: 24 – 30 mm. Ảnh cần phải được chụp trong trang phục chỉnh tề, lịch sự như áo sơ mi, vest (nếu có), thể hiện nét mặt tươi tắn, có sức sống, nhiệt huyết nhưng vẫn giữ được sự nghiêm túc và chuyên nghiệp. Tuyệt đối không dán ảnh chụp selfie, ảnh đời thường, ảnh tự chụp bằng điện thoại hoặc ảnh không rõ mặt vào CV tiếng Nhật. Một bức ảnh CV chuyên nghiệp sẽ thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với vị trí ứng tuyển và tạo ấn tượng tốt ban đầu. Để biết thêm chi tiết về cách chụp ảnh CV chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn chuyên biệt.
2.1.6. Con Dấu (Inkan)
Mục con dấu (inkan) là nơi bạn sẽ đóng dấu hoặc dán ảnh scan con dấu cá nhân của mình vào hồ sơ, thường là ở góc trên bên phải của Rirekisho. Ở Nhật Bản, việc sử dụng con dấu cá nhân được đánh giá là chuyên nghiệp và chính thống hơn chữ ký viết tay, thể hiện sự xác nhận và tôn trọng đối với tài liệu. Tuy nhiên, nếu bạn là người nước ngoài và không có con dấu cá nhân, bạn có thể để trống mục này. Mặc dù vậy, nếu có điều kiện, việc chuẩn bị một con dấu cá nhân sẽ giúp bạn “ghi điểm” thêm trong mắt nhà tuyển dụng Nhật Bản.
2.2. Học Vấn và Kinh Nghiệm Làm Việc (学歴・職歴欄)
Đây là mục cốt lõi mà nhà tuyển dụng sẽ tập trung để đánh giá trình độ, năng lực và kinh nghiệm thực tế của bạn. Việc trình bày rõ ràng, mạch lạc và làm nổi bật các điểm mạnh tại đây là chìa khóa.
2.2.1. Trình Bày Học Vấn (学歴)
Khi trình bày học vấn, hãy thống nhất cách ghi năm tháng theo định dạng Nhật Bản ([Năm] 年 [Tháng] 月) hoặc lịch phương Tây (西暦). Bạn cần ghi rõ tên trường, tên khoa và ngành học bằng tiếng Nhật, tuyệt đối không viết tắt. Ví dụ, nếu bạn học ngành tiếng Anh thương mại tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp.HCM, hãy ghi là 「ホーチミン市人文社会科学大学ビジネス英語学部」.
Thông thường, bạn sẽ bắt đầu ghi thông tin từ bậc Trung học phổ thông trở đi, hoặc từ trường nghề nếu không có bằng đại học. Ghi rõ tên khoa, ngành học, và khóa học (course) càng cụ thể càng tốt để nhà tuyển dụng có cái nhìn rõ ràng về chuyên ngành của bạn. Nếu điểm GPA của bạn cao, hoặc khi doanh nghiệp có yêu cầu cụ thể, bạn có thể thêm mục điểm GPA để tăng tính cạnh tranh. Đặc biệt, nếu bạn là sinh viên mới ra trường và ít kinh nghiệm làm việc, hãy tận dụng phần này để gây ấn tượng bằng cách ghi thêm các đề tài nghiên cứu đã thực hiện ở Đại học, khóa luận tốt nghiệp hoặc các bằng cấp, chứng chỉ liên quan trực tiếp đến công việc ứng tuyển. Hãy sắp xếp thông tin học tập theo thứ tự thời gian gần nhất lên đầu và các thông tin cũ hơn ở dưới để nhà tuyển dụng dễ dàng theo dõi quá trình học tập của bạn.
Bảng: Một Số Từ Chuyên Ngành Học Thường Gặp
Chuyên ngành tiếng Việt | Dịch tiếng Nhật |
Luật | 法学部 |
Kinh tế | 経済学部 |
Thương mại | 商学部 |
Giáo dục | 教育学部 |
Văn học | 文学部 |
Ngoại ngữ | 外国語学部 |
Xã hội học | 社会学部 |
Nông nghiệp | 農学部 |
Nghệ thuật | 芸術学部 |
Quan hệ quốc tế | 国際関係学部 |
Khoa học | 理学部 |
Kỹ thuật | 工学部 |
Y học/Dược | 医学部 |
Thú y | 獣医学部 |
Nha khoa | 歯学部 |
Khoa học dược phẩm | 薬学部 |
Khoa học máy tính | コンピュータ科学部 |
Kiến trúc | 建築学部 |
Du lịch | 観光学部 |
Công nghệ thông tin | 情報工学部 |
Báo chí | ジャーナリズム学部 |
Thiết kế | デザイン学部 |
Marketing | マーケティング学部 |
Kế toán | 会計学部 |
Quản trị kinh doanh | 経営学部 |
2.2.2. Trình Bày Kinh Nghiệm Làm Việc (職歴)
Sau phần học vấn, hãy cách một dòng để phần Kinh nghiệm làm việc được tách biệt và dễ nhìn. Bạn cần ghi rõ thời gian làm việc (năm, tháng), tên công ty đầy đủ, và vị trí công tác của bạn tại mỗi nơi. Nếu bạn có kinh nghiệm làm thêm (アルバイト) hoặc thực tập (インターンシップ) mà liên quan đến vị trí ứng tuyển, bạn cũng nên ghi rõ chúng vào đây. Trong trường hợp bạn là sinh viên mới tốt nghiệp chưa có bất kỳ kinh nghiệm làm việc nào, bạn có thể để trống hoặc ghi rõ 「職歴なし」 (Không có kinh nghiệm làm việc).
Sau dòng tên công ty, hãy viết thêm thông tin về lĩnh vực ngành nghề công ty hoạt động, số lượng nhân viên hoặc quy mô công ty, đặc biệt nếu đó là một công ty nhỏ hoặc ít được biết đến. Điều này giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về môi trường làm việc của bạn. Nếu tên công ty đã thay đổi do sáp nhập hoặc mua lại, bạn nên ghi cả tên cũ và tên mới kèm ngày đổi tên. Quan trọng nhất là cần làm nổi bật nội dung công việc bạn đã thực hiện, đặc biệt là những nhiệm vụ và thành tựu có liên quan trực tiếp đến công việc bạn đang ứng tuyển. Hãy ưu tiên các đóng góp cụ thể, có số liệu định lượng nếu có (ví dụ: “giúp tăng doanh số X%”).
Nếu bạn đã chốt ngày chuyển việc, hãy ghi rõ ngày đó. Còn nếu bạn vẫn đang làm việc tại công ty hiện tại và chưa thông báo nghỉ, hãy ghi 「現在に至る」 (đang đương nhiệm). Về lý do nghỉ việc, đây là một phần đặc thù trong văn hóa Nhật Bản. Bạn cần trình bày khéo léo và thuyết phục để tránh gây mất điểm, ví dụ: “vì mục tiêu phát triển bản thân”, “tìm kiếm cơ hội thử thách mới phù hợp với định hướng sự nghiệp”. Nhà tuyển dụng Nhật Bản không có thiện cảm với ứng viên hay “nhảy việc” (chuyển việc liên tục trong thời gian ngắn). Do đó, nếu bạn có nhiều công việc trong thời gian ngắn, hãy cân nhắc bỏ bớt những công việc không quan trọng hoặc chỉ ghi những công việc có liên quan chặt chẽ đến vị trí ứng tuyển.
Trong trường hợp bạn có rất nhiều kinh nghiệm và không đủ ô trống trong Rirekisho, bạn có thể chuẩn bị riêng một bản 「職務経歴書」 (Bảng kinh nghiệm làm việc) chi tiết hơn và ghi chú trong Rirekisho là 「詳細は職務経歴書記入」 (Chi tiết sẽ được trình bày trong Shokumu Keirekisho). Sau khi đã điền đầy đủ phần Học vấn và Kinh nghiệm làm việc, hãy cách 3 dòng và kết thúc bằng cụm từ 「以上」 (Kết thúc) để báo hiệu đã hoàn thành mục này.
Bảng: Tên Các Bộ Phận Phổ Biến Trong Công Ty
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Phòng Tổng vụ | 総務部 |
Phòng Kế toán | 経理部 |
Phòng Đấu thầu | 調達部 |
Phòng Kỹ thuật | 技術部 |
Phòng Xuất khẩu | 輸出部 |
Phòng Pháp chế | 法務部 |
Phòng Kinh doanh quảng cáo | 販売促進部 |
Phòng thư ký | 秘書室 |
Phòng Hành chính nhân sự | 人事部 |
Phòng Kinh doanh | 営業部 |
Phòng Nghiên cứu và phát triển | 研究開発部 |
Phòng Kế hoạch | 企画部 |
Phòng Quan hệ công chúng (đối ngoại) | 広報部 |
Phòng Kế hoạch và phát triển dự án | 企画開発部 |
Phòng Sản xuất | 製造部 |
Phòng Giám đốc | 社長室 |
Phòng Công nghệ thông tin | 情報システム部 |
Phòng Dịch vụ khách hàng | お客様サービス部 |
Phòng Marketing | マーケティング部 |
Phòng Kiểm soát chất lượng | 品質管理部 |

Sự tỉ mỉ và chuyên nghiệp là yếu tố then chốt khi xây dựng CV tiếng Nhật.
Bảng: Các Vị Trí Công Việc (役職名) Thường Gặp
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Chủ tịch | 会長 |
Phó chủ tịch | 副会長 |
Giám đốc | 社長 |
Phó giám đốc | 副社長 |
Giám đốc đại diện | 代表取締役 |
Ủy viên hội đồng quản trị | 取締役/役員 |
Giám đốc điều hành cấp cao | 専務取締役 |
Giám đốc điều hành | 常務取締役 |
Kiểm toán | 監査役 |
Cố vấn | 相談役 |
Giám đốc phụ trách đối ngoại | 社外取締役 |
Trưởng bộ phận | 部長 |
Trưởng phòng | 課長 |
Phó phòng | 副部長 |
Trợ lý giám đốc | 係長 |
Quản lý kế hoạch | 工場長 |
Thư ký | 秘書 |
Quản lý chi nhánh | 支店長 |
Tổng giám đốc (CEO) | 最高経営責任者 |
Giám đốc điều hành (COO) | 最高執行責任者(COO) |
Nhân viên điều hành | 執行役員 |
Giám đốc kỹ thuật (CTO) | 最高技術責任者(CTO) |
Giám đốc bộ phận thông tin (CIO) | 最高情報責任者(CIO) |
Trưởng nhóm | リーダー/チーム長 |
Chuyên viên | 担当者/スペシャリスト |
Thực tập sinh | インターン生 |
2.3. Bằng Cấp, Chứng Chỉ Và Giải Thưởng (免許・資格欄)
Mục bằng cấp, chứng chỉ và giải thưởng là nơi để bạn chứng minh cụ thể năng lực và kỹ năng của mình thông qua các chứng nhận chính thức. Hãy ghi rõ tên chứng chỉ hoặc bằng cấp, cùng với ngày cấp (và ngày hết hạn nếu có), sử dụng định dạng ngày tháng chuẩn Nhật Bản ([Năm] 年 [Tháng] 月). Ưu tiên liệt kê những bằng cấp, chứng chỉ, giải thưởng có liên quan trực tiếp đến vị trí công việc bạn đang ứng tuyển. Ví dụ, chứng chỉ năng lực tiếng Nhật JLPT N2 trở lên, các chứng chỉ chuyên môn trong ngành (ví dụ: lập trình, kế toán), hoặc các giải thưởng từ các cuộc thi học thuật, nghiên cứu khoa học.
Nếu bạn đang trong quá trình học tập hoặc chuẩn bị thi để lấy một chứng chỉ quan trọng, bạn cũng có thể ghi chú điều đó để thể hiện tinh thần học hỏi và sự chủ động. Ví dụ: 「…試験を受けるため、現在勉強中」 (đang học để thi…), hoặc 「…の取得にむけてセミナーを受講中」 (đang tham gia hội thảo để đạt được…). Điều này cho thấy bạn không ngừng nỗ lực phát triển bản thân. Tương tự như các mục khác, hãy sắp xếp thông tin theo thứ tự thời gian gần nhất lên trên cùng và cũ hơn lần lượt ở dưới để dễ theo dõi.
2.4. Kỹ Năng và Lĩnh Vực Thế Mạnh (スキル・強み)
Trong mục Kỹ năng và Lĩnh vực thế mạnh, bạn nên liệt kê những khả năng và điểm mạnh nổi bật của bản thân mà có thể áp dụng và mang lại giá trị cho vị trí ứng tuyển. Để tối ưu hóa phần này, hãy nghiên cứu kỹ mô tả công việc (Job Description) và yêu cầu của vị trí để lựa chọn và làm nổi bật những kỹ năng phù hợp nhất với mong muốn của nhà tuyển dụng. Ví dụ, nếu công việc yêu cầu làm việc nhóm, bạn có thể nhấn mạnh khả năng hợp tác.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách trình bày kỹ năng bằng tiếng Nhật và tiếng Việt:
- Khả năng làm việc nhóm tốt: 団体での作業能力が高い
- Chủ động, quản lý thời gian hiệu quả: 自発的で時間管理能力がある
- Kỹ năng giao tiếp hiệu quả: 効果的なコミュニケーション能力
- Sẵn lòng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới: 新しい知識を学び取る意欲がある
- Khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo: 創造的な問題解決能力
- Kỹ năng phân tích dữ liệu: データ分析能力
- Khả năng thích ứng nhanh với môi trường mới: 新しい環境への適応能力が高い
- Tư duy logic: 論理的思考力
Hãy chọn lọc và trình bày những kỹ năng mà bạn thực sự tự tin và có thể chứng minh được thông qua kinh nghiệm thực tế trong các phần khác của CV hoặc trong buổi phỏng vấn.
2.5. Sở Thích (興味)
Mục sở thích (興味) trong CV tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là nơi liệt kê những hoạt động giải trí của bạn mà còn là cơ hội để nhà tuyển dụng hiểu thêm về tính cách và các phẩm chất gián tiếp liên quan đến công việc. Thay vì liệt kê sở thích một cách bừa bãi, bạn nên có sự chọn lọc. Hãy tìm hiểu về văn hóa công ty hoặc tính chất của vị trí ứng tuyển để lựa chọn những sở thích có thể mang lại lợi thế hoặc thể hiện những phẩm chất tích cực.
Ví dụ, nếu công việc đòi hỏi tinh thần học hỏi và nghiên cứu, bạn có thể ghi 「読書」 (đọc sách). Nếu công việc yêu cầu tinh thần đồng đội hoặc khả năng hợp tác, các môn thể thao nhóm như 「バスケットボール」 (bóng rổ) hay 「サッカー」 (bóng đá) sẽ là lựa chọn tốt. Điều này cho thấy bạn là một người dễ hòa nhập và có những phẩm chất phù hợp với môi trường làm việc. Ngược lại, những sở thích quá cá nhân, không liên quan hoặc có thể gây tranh cãi nên được tránh.
2.6. PR Bản Thân và Lý Do Ứng Tuyển (自己PR・志望動機欄)
Đây là hai phần quan trọng nhất trong Rirekisho, mang tính quyết định để bạn gây ấn tượng mạnh mẽ và thuyết phục nhà tuyển dụng về sự phù hợp của mình. Bạn cần trình bày một cách thuyết phục và độc đáo.
2.6.1. Giới Thiệu Bản Thân (自己PR)
Mục Giới thiệu bản thân (自己PR) là cơ hội vàng để bạn “bán” bản thân và trình bày những điểm mạnh nổi bật nhất của mình cho nhà tuyển dụng.
- Xác Định Yêu Cầu Tuyển Dụng: Trước tiên, hãy nghiên cứu thật kỹ mô tả công việc (Job Description) và văn hóa công ty mà bạn đang ứng tuyển. Điều này giúp bạn hiểu rõ nhà tuyển dụng đang tìm kiếm phẩm chất và kỹ năng gì ở ứng viên. Ví dụ, nếu JD nói 「前向きな人」, họ mong muốn một người có suy nghĩ tích cực, luôn có mong muốn và nỗ lực đạt mục tiêu. Nếu là 「事業を引っ張っていける人」, họ cần người có tố chất lãnh đạo, khả năng kết nối thành viên và quản lý kế hoạch.
- Hiểu Rõ Bản Thân: Sau đó, hãy tự đánh giá điểm mạnh, kinh nghiệm và thành tựu của bản thân mà có liên quan đến vị trí ứng tuyển. Ví dụ, nếu bạn từng nhận trách nhiệm một dự án lớn, đó là minh chứng cho khả năng lập kế hoạch và quản lý thành viên. Nếu bạn từng được khen thưởng vì đạt hiệu quả vượt mục tiêu, đó là chứng nhận về khả năng làm việc tốt và năng suất.
- Lưu Ý Khi Giới Thiệu Bản Thân: Bài viết cần ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào vấn đề. Hãy cố gắng sáng tạo từ ngữ của riêng mình, tránh sao chép các mẫu có sẵn trên mạng. Ví dụ, thay vì nói “Tôi là người chủ động”, bạn có thể nói: 「ひとつのことにこだわらずに、いろいろな角度で物事を考え、見て、行動できることです。そのときの状況を踏まえて行動できるからこそうまくいきます。」 (Tôi có khả năng suy nghĩ, nhìn nhận và hành động từ nhiều góc độ khác nhau mà không bị bó buộc vào một vấn đề. Chính việc hành động dựa trên tình hình thực tế lúc đó giúp mọi việc diễn ra suôn sẻ). Quan trọng nhất là mỗi điểm mạnh bạn nêu ra đều phải có dẫn chứng cụ thể. Hãy kể một tình huống ngắn gọn theo phương pháp S.T.A.R (Situation – Tình huống, Task – Nhiệm vụ, Action – Hành động, Result – Kết quả) để minh họa khó khăn bạn gặp phải, cách bạn giải quyết và kết quả đạt được. Điều này giúp lời nói của bạn có trọng lượng và thuyết phục hơn. Cuối cùng, hãy nhấn mạnh sự phù hợp của bạn với văn hóa và giá trị cốt lõi của công ty.
2.6.2. Lý Do Ứng Tuyển (志望動機)
Phần Lý do ứng tuyển (志望動機) là nơi bạn thể hiện sự quan tâm thực sự và mong muốn gắn bó lâu dài với công ty. Nó cần thể hiện rõ ràng tại sao bạn muốn làm việc cho công ty này, ở vị trí này.
- Kỹ Năng Bản Thân và Sự Phù Hợp với Công Việc: Bắt đầu bằng việc thể hiện lòng nhiệt huyết đối với công việc và kết nối kỹ năng, kinh nghiệm bạn đã có với yêu cầu của vị trí. Ví dụ, nếu bạn ứng tuyển vào vị trí lập trình viên, hãy nói về kỹ năng lập trình của mình và niềm hứng thú với ngành IT systems, đồng thời làm rõ cách bạn có thể đóng góp vào các dự án của công ty.
- Lý Do Lựa Chọn Công Ty: Đây là phần để chứng tỏ bạn đã tìm hiểu sâu sắc về công ty và thực sự mong muốn trở thành một phần của họ. Tránh các lý do chung chung như “công ty lớn”, “lương cao”, hay “môi trường làm việc tốt”. Thay vào đó, hãy nêu những lý do cụ thể dựa trên vị thế của công ty trong ngành, khả năng phát triển, sản phẩm/dịch vụ độc đáo của họ, hoặc triết lý kinh doanh mà bạn ngưỡng mộ. Ví dụ, bạn có thể nói về việc ấn tượng với công nghệ đột phá mà công ty đang phát triển, hoặc tầm nhìn bền vững mà công ty theo đuổi. Việc tìm hiểu kỹ về công ty trước phỏng vấn sẽ cung cấp cho bạn nhiều ý tưởng cho phần này.
- Những Dự Định Trong Tương Lai: Kết thúc bằng việc trình bày những dự định, nguyện vọng cống hiến và những điều bạn muốn học hỏi trong tương lai tại công ty. Điều này thể hiện định hướng nghề nghiệp rõ ràng và mong muốn gắn bó lâu dài, không chỉ là tìm một công việc tạm thời. Ví dụ, bạn có thể bày tỏ mong muốn được phụ trách kinh doanh quốc tế, tận dụng khả năng ngoại ngữ của mình để đóng góp vào việc đưa sản phẩm/dịch vụ của công ty ra thị trường toàn cầu.
- Lưu Ý Khi Viết Lý Do Ứng Tuyển: Luôn sử dụng kính ngữ và từ ngữ trang trọng, lịch sự. Tuyệt đối tránh viết nội dung tiêu cực về công ty cũ, sếp cũ, hoặc những điểm yếu của bản thân. Hơn nữa, hãy tránh các lỗi nội dung chung chung, không gây ấn tượng mạnh. Ví dụ, các câu như “Tôi muốn trở thành cầu nối giữa Việt Nam và Nhật Bản” hoặc “Tôi muốn phát huy được những gì đã học ở Nhật Bản” thường thiếu tính cá nhân hóa và sự cụ thể, không thể hiện được sự khác biệt của bạn so với các ứng viên khác. Hãy tập trung vào giá trị độc đáo mà bạn có thể mang lại cho công ty.

CV tiếng Nhật hiệu quả mở ra cơ hội làm việc tại môi trường chuyên nghiệp.
2.7. Các Thông Tin Bổ Sung Khác (その他)
Mục này dùng để bổ sung các thông tin đặc thù mà nhà tuyển dụng có thể yêu cầu hoặc những thông tin cá nhân mà bạn muốn cung cấp thêm để hồ sơ trở nên hoàn chỉnh hơn.
2.7.1. Số Người Phụ Thuộc (扶養家族数)
Trong mục này, bạn cần điền số lượng người phụ thuộc vào bên trái từ 「人」. Lưu ý rằng số người phụ thuộc này không bao gồm vợ hoặc chồng của bạn. Nếu bạn không có người phụ thuộc nào, hãy điền số 「0」. Thông tin này thường được sử dụng cho mục đích tính toán lương bổng và các phúc lợi liên quan đến gia đình của ứng viên.
2.7.2. Tình Trạng Hôn Nhân (配偶者)
Tại mục 「配偶者」, bạn chỉ cần khoanh tròn vào 「有」 (đã có gia đình) nếu bạn đã kết hôn, hoặc 「無」 (chưa có gia đình) nếu bạn còn độc thân.
2.7.3. Chăm Sóc Vợ/Chồng (配偶者の扶養義務)
Mục 「配偶者の扶養義務」 thường liên quan đến các trường hợp đặc biệt như khi bạn có trách nhiệm chăm sóc vợ/chồng đang trong thời gian nghỉ đẻ, dưỡng bệnh hoặc không có khả năng lao động. Nếu bạn thuộc diện này, hãy khoanh tròn 「有」; nếu không, khoanh tròn 「無」.
2.7.4. Người Giám Hộ (保護者)
Mục 「保護者」 thường chỉ cần điền nếu ứng viên là trẻ vị thành niên hoặc trong các trường hợp đặc biệt khác theo yêu cầu của công ty. Nếu bạn là người trưởng thành và không có yêu cầu đặc biệt, bạn có thể để trống mục này. Tuy nhiên, nếu cần điền, hãy cung cấp đầy đủ tên, số điện thoại và địa chỉ của người giám hộ.
2.8. Nguyện Vọng Của Ứng Viên (本人希望欄)
Mục nguyện vọng (本人希望欄) là nơi để bạn trình bày các yêu cầu đặc biệt về công việc, như mức lương mong muốn, loại hình công việc, thời gian làm việc, hoặc địa điểm làm việc cụ thể. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm, tốt nhất bạn nên ghi câu 「貴社規定でお願いいたします」 (xin theo quy định của Quý công ty) nếu bạn không có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào. Điều này thể hiện sự linh hoạt, sẵn lòng thích nghi và thái độ tích cực của bạn đối với công ty.
Trong trường hợp công ty đang tuyển nhiều vị trí và bạn muốn ứng tuyển vào một vị trí cụ thể, hãy ghi rõ tên vị trí đó vào đây. Nếu công việc có tính chất đặc thù như dịch vụ khách hàng hoặc làm việc theo ca kíp, việc thể hiện sự sẵn lòng điều chỉnh lịch làm việc theo yêu cầu của công ty sẽ cho thấy ý muốn làm việc nghiêm túc và sự thấu hiểu của bạn đối với đặc thù công việc. Điều này giúp nhà tuyển dụng đánh giá cao sự chủ động và khả năng thích nghi của bạn.
3. Các Lưu Ý Quan Trọng Để CV Tiếng Nhật “Ghi Điểm Tuyệt Đối” Với Nhà Tuyển Dụng
Để bản CV tiếng Nhật của bạn thực sự nổi bật và tạo ấn tượng mạnh mẽ, việc tuân thủ các quy tắc chuẩn mực là chưa đủ. Bạn cần chú ý đến những chi tiết quan trọng sau đây.
3.1. Tính Trung Thực và Cẩn Trọng Tuyệt Đối
Trong văn hóa kinh doanh và tuyển dụng của Nhật Bản, tính trung thực là một phẩm chất được đánh giá rất cao. Do đó, điều quan trọng nhất khi viết CV tiếng Nhật là phải đảm bảo mọi thông tin bạn cung cấp, từ thông tin cá nhân, trình độ học vấn đến kinh nghiệm làm việc, đều phải hoàn toàn chính xác và trung thực. Bất kỳ thông tin sai lệch hoặc bịa đặt nào, dù là nhỏ nhất, đều có thể dẫn đến tác dụng ngược. Nhà tuyển dụng có thể dễ dàng phát hiện ra sự không trung thực trong vòng phỏng vấn thông qua các câu hỏi đào sâu hoặc thậm chí sau khi bạn đã được nhận việc, gây ra những hậu quả nghiêm trọng và làm mất uy tín hoàn toàn.
3.2. Kiểm Tra và Rà Soát Lỗi Cẩn Thận
Một lỗi chính tả nhỏ, một sai sót ngữ pháp, hay thậm chí là lỗi về Furigana hoặc định dạng ngày tháng trong CV tiếng Nhật cũng có thể làm mất điểm trầm trọng trong mắt nhà tuyển dụng. Người Nhật rất chú trọng sự tỉ mỉ, cầu toàn và sự chính xác trong mọi văn bản chính thức. Một lỗi nhỏ cho thấy sự thiếu cẩn trọng, thiếu chuyên nghiệp của ứng viên. Do đó, sau khi hoàn thành CV, hãy dành thời gian đọc lại thật kỹ lưỡng từng câu chữ. Tốt nhất, hãy nhờ một người bản xứ hoặc người có kinh nghiệm về tiếng Nhật và văn hóa tuyển dụng Nhật Bản kiểm tra lại hồ sơ của bạn để đảm bảo không có bất kỳ sai sót nào.
3.3. Tối Ưu CV Cho Từng Vị Trí Ứng Tuyển Cụ Thể
Một trong những sai lầm phổ biến là sử dụng một bản CV chung chung để ứng tuyển cho nhiều vị trí khác nhau. Để CV tiếng Nhật của bạn “ghi điểm”, bạn cần điều chỉnh nội dung (đặc biệt là mục kỹ năng, kinh nghiệm và lý do ứng tuyển) để phù hợp với từng vị trí công việc và công ty cụ thể. Hãy đọc kỹ mô tả công việc, xác định những kỹ năng và kinh nghiệm mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm, sau đó nhấn mạnh những điểm này trong CV của bạn. Việc thể hiện rõ sự phù hợp giữa năng lực bản thân và yêu cầu của công việc sẽ cho thấy bạn là một ứng viên có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực sự quan tâm đến vị trí, thay vì chỉ gửi hồ sơ một cách đại trà.
3.4. Tầm Quan Trọng Của Chứng Chỉ JLPT Và Kỹ Năng Tiếng Nhật
Ngoài năng lực chuyên môn, kỹ năng tiếng Nhật là một yếu tố “làm đẹp” đáng kể cho CV của bạn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại Nhật Bản. Đặc biệt, việc sở hữu chứng chỉ JLPT (Japanese Language Proficiency Test) từ N2 trở lên là một lợi thế cực lớn. Nhiều công ty Nhật Bản yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Nhật nhất định không chỉ để đảm bảo giao tiếp nội bộ thuận lợi mà còn để ứng viên có thể hòa nhập nhanh chóng với văn hóa và môi trường làm việc. Ngay cả với các vị trí không yêu cầu giao tiếp trực tiếp với khách hàng, tiếng Nhật vẫn là yếu tố then chốt để trao đổi với đồng nghiệp, hiểu tài liệu nội bộ và tham gia các cuộc họp. Do đó, hãy khuyến khích bản thân trau dồi tiếng Nhật sớm để không bỏ lỡ những cơ hội thăng tiến hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực hợp tác sâu rộng với doanh nghiệp Nhật Bản.
4. Kết Luận
Việc chinh phục nhà tuyển dụng Nhật Bản bắt đầu từ một bản CV tiếng Nhật (Rirekisho) chuẩn chỉnh và ấn tượng. Rirekisho không chỉ là một tài liệu liệt kê thông tin mà còn là “bộ mặt” phản ánh sự cẩn trọng, chuyên nghiệp và hiểu biết văn hóa của ứng viên. Từ thông tin cá nhân chính xác đến kinh nghiệm được trình bày khoa học, mỗi phần trong Rirekisho đều góp phần xây dựng hình ảnh của bạn.
Đầu tư thời gian và công sức vào việc chuẩn bị một bản CV hoàn hảo là yếu tố then chốt để bạn tối đa hóa cơ hội vượt qua vòng hồ sơ và tiến xa hơn trong quá trình tuyển dụng. Hãy bắt tay vào việc chuẩn bị Rirekisho của mình ngay hôm nay, tham khảo các mẫu chuẩn và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo sự tỉ mỉ. Đối với nhà tuyển dụng, việc đánh giá các CV tiếng Nhật chất lượng cao trên các nền tảng tuyển dụng uy tín sẽ giúp họ tìm thấy những ứng viên tiềm năng và phù hợp nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp
Rirekisho Và Shokumu Keirekisho Khác Nhau Như Thế Nào?
Rirekisho là sơ yếu lý lịch tổng quan về thông tin cá nhân và lịch sử công việc, thường theo khuôn mẫu cố định. Shokumu Keirekisho tập trung chi tiết vào kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và thành tựu, cho phép trình bày tự do hơn.
Tôi Có Cần Đính Kèm Thư Giới Thiệu (Cover Letter) Khi Ứng Tuyển Bằng CV Tiếng Nhật Không?
Không bắt buộc với mọi công ty, nhưng việc đính kèm thư giới thiệu (職務経歴書添え状 hoặc 送付状) sẽ giúp hồ sơ của bạn chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt hơn, thể hiện sự nghiêm túc của bạn.
Làm Thế Nào Để Xử Lý Khoảng Trống Trong Lịch Sử Công Việc Trên CV Tiếng Nhật?
Hãy giải thích ngắn gọn lý do của khoảng trống một cách tích cực (ví dụ: học thêm, chăm sóc gia đình, tìm kiếm định hướng). Tránh bỏ trống hoàn toàn hoặc nói dối.
Có Nên Ghi Lương Mong Muốn Vào CV Tiếng Nhật Hay Không?
Nếu không có yêu cầu đặc biệt từ nhà tuyển dụng, tốt nhất là ghi 「貴社規定でお願いいたします」(theo quy định của Quý công ty) để thể hiện sự linh hoạt. Nếu có, hãy ghi một khoảng lương thay vì một con số cố định.